Từ điển Thiều Chửu
皓 - hạo
① Trắng, sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh
皓 - hạo
① Trắng, trắng bạch, trắng bốc: 皓齒 Răng trắng; ② Sáng: 皓月當空 Trăng vằng vặc giữa trời.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
皓 - cáo
Họ người — Một âm khác là Hạo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
皓 - hạo
Sáng sủa — Màu trắng — Một âm là Cáo. Xem vần Cáo.


皓首 - hạo thủ || 皓齒 - hạo xỉ ||